Duplicate content (trùng lặp nội dung) là một trong những vấn đề khiến các quản trị viên website phải đau đầu. Theo số liệu thống kê mới nhất, có khoảng 25-30% nội dung trên internet bị trùng lặp dưới nhiều hình thức khác nhau. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng mà còn tác động trực tiếp đến thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm. Nếu không xử lý đúng cách, website của bạn có thể bị đánh giá thấp, mất đi lợi thế cạnh tranh và thậm chí bị Google loại khỏi kết quả tìm kiếm. Vậy thực chất duplicate content là gì? Vì sao nội dung trùng lặp lại gây hại cho website? Hãy cùng Minhdigi tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Duplicate Content là gì?
Duplicate content (trùng lặp nội dung) là tình trạng một đoạn văn bản, hình ảnh, video hoặc bất kỳ nội dung nào được lặp lại ít nhất hai lần trên cùng một website hoặc xuất hiện trên nhiều website khác nhau. Điều này có thể xảy ra một cách vô tình hoặc cố ý, nhưng dù với lý do nào, việc có quá nhiều nội dung trùng lặp sẽ gây ra hậu quả không mong muốn.
Việc có một lượng lớn nội dung trùng lặp có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm như Google. Khi phát hiện nội dung giống nhau trên nhiều trang, thuật toán của Google sẽ gặp khó khăn trong việc xác định đâu là nguồn gốc đáng tin cậy.
Hiểu một cách đơn giản, duplicate content là khi một nội dung xuất hiện hoàn toàn giống nhau hoặc gần như giống nhau trên nhiều trang web khác nhau, dù cùng thuộc một website hay từ các nguồn khác. Điều này không chỉ giới hạn ở các bài viết trùng lặp từng chữ, mà còn bao gồm các trang có nội dung tương tự nhau về ý nghĩa, cách diễn đạt hoặc cấu trúc.
2. Tại sao Duplicate Content lại quan trọng?
Duplicate content không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng mà còn gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng đối với công cụ tìm kiếm và chủ sở hữu website.
2.1. Đối với công cụ tìm kiếm
Khi một nội dung xuất hiện nhiều lần trên các trang web khác nhau, công cụ tìm kiếm như Google sẽ gặp ba vấn đề lớn trong quá trình thu thập và xếp hạng dữ liệu:
- Xác định phiên bản chính xác để lập chỉ mục: Google có thể không biết nên chọn phiên bản nào trong số các nội dung trùng lặp để hiển thị trong kết quả tìm kiếm. Nếu không có tín hiệu rõ ràng từ website (ví dụ: thẻ canonical), Google có thể vô tình chọn một phiên bản kém chất lượng hơn.
- Phân bổ giá trị liên kết (link equity): Các chỉ số SEO quan trọng như độ tin cậy, anchor text, link equity (giá trị liên kết) có thể bị chia nhỏ giữa nhiều phiên bản của cùng một nội dung. Điều này khiến website không tận dụng tối đa sức mạnh của các liên kết trỏ về, làm giảm hiệu quả SEO tổng thể.
- Xếp hạng nội dung trong kết quả tìm kiếm: Khi có quá nhiều phiên bản giống nhau, Google sẽ phải quyết định phiên bản nào xứng đáng có mặt trên trang kết quả tìm kiếm. Nếu Google chọn sai phiên bản hoặc không ưu tiên phiên bản gốc của bạn, thứ hạng website có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
2.2. Đối với chủ sở hữu website
Việc để xảy ra duplicate content có thể khiến website mất thứ hạng và giảm lưu lượng truy cập một cách đáng kể. Điều này chủ yếu bắt nguồn từ hai nguyên nhân quan trọng:
- Khả năng hiển thị trên công cụ tìm kiếm bị ảnh hưởng: Google luôn ưu tiên mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng, nên họ thường không hiển thị nhiều phiên bản của cùng một nội dung. Thay vào đó, thuật toán của họ sẽ lựa chọn phiên bản mà họ cho là có giá trị nhất. Nếu website của bạn không phải là phiên bản được chọn, nội dung của bạn có thể bị giảm tần suất hiển thị, dẫn đến mất đi nhiều lượt truy cập tiềm năng.
- Giá trị liên kết bị phân tán: Khi một nội dung bị trùng lặp trên nhiều trang, các liên kết từ website khác (inbound links) sẽ không chỉ tập trung vào một phiên bản duy nhất mà bị phân tán giữa nhiều bản sao khác nhau. Điều này khiến sức mạnh SEO bị pha loãng, làm giảm hiệu quả trong việc cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
3. Duplicate Content ảnh hưởng gì đến SEO?
Google luôn ưu tiên lập chỉ mục và hiển thị các trang web có nội dung độc đáo, chất lượng cao nhằm mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Do đó, khi website mắc lỗi duplicate content, nó có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả SEO, cụ thể như:
3.1. Xuất hiện URL không mong muốn hoặc không thân thiện trong kết quả tìm kiếm
Khi một trang web cùng có sẵn từ 3 URL khác nhau, chẳng hạn như:
domain.com/page/
domain.com/page/?utm_content=buffer&utm_medium=social
domain.com/category/page/
Google có thể lập chỉ mục tất cả các URL trên nhưng sẽ đánh giá đây là nội dung trùng lặp, gây ảnh hưởng đến hiệu suất SEO. Trong một số trường hợp, Google có thể chọn một URL không mong muốn để hiển thị trong kết quả tìm kiếm thay vì URL chính mà bạn mong muốn.
Hậu quả là tỷ lệ nhấp (CTR) có thể giảm vì người dùng có xu hướng tránh các URL trông phức tạp hoặc không thân thiện. Kết quả là organic traffic bị giảm sút, ảnh hưởng trực tiếp đến lượng truy cập tự nhiên vào website của bạn.
3.2. Pha loãng giá trị Backlink
Backlink đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện thứ hạng trang web. Tuy nhiên, khi một nội dung bị trùng lặp và xuất hiện trên nhiều URL khác nhau, các backlink cũng bị phân tán, dẫn đến sự pha loãng giá trị liên kết (link equity).
Thay vì tất cả các backlink trỏ về một URL duy nhất, chúng lại bị chia nhỏ giữa nhiều trang giống nhau, làm giảm sức mạnh SEO tổng thể. Để khắc phục tình trạng này, Google thường sẽ nhóm các URL có nội dung trùng lặp thành một cụm và chọn một URL đại diện để hiển thị trên kết quả tìm kiếm. Tuy nhiên, nếu Google chọn sai URL, trang quan trọng của bạn có thể không nhận được giá trị backlink tối ưu.
3.3. Làm chậm tốc độ thu thập thông tin
Google thu thập dữ liệu trên website thông qua quá trình quét và lập chỉ mục các trang mới bằng cách theo dõi các liên kết từ trang hiện có. Đồng thời, bot của Google cũng thường xuyên quay lại các trang cũ để cập nhật thông tin.
Tuy nhiên, khi xảy ra lỗi duplicate content, Google sẽ phải xử lý nhiều phiên bản nội dung giống nhau, dẫn đến việc tiêu tốn tài nguyên thu thập dữ liệu không cần thiết. Điều này có thể ảnh hưởng đến tốc độ và tần suất thu thập nội dung mới, đồng thời làm chậm quá trình cập nhật dữ liệu của các trang cũ trên website.
3.4. Nội dung sao chép có thể xếp hạng cao hơn nội dung gốc
Một số trang web có thể được phép đăng lại nội dung của bạn theo hình thức phân phối hợp pháp. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp nội dung bị sao chép trái phép mà không có sự đồng ý từ bạn.
Cả hai tình huống này đều dẫn đến tình trạng trùng lặp nội dung trên nhiều domain khác nhau, khiến Google khó xác định đâu là nguồn nội dung chính thức. Điều này tiềm ẩn rủi ro lớn, đặc biệt khi nội dung bị sao chép hoặc phân phối lại có thể được xếp hạng cao hơn so với nội dung gốc, ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng và lượng truy cập của website bạn.
4. Hình phạt của Google đối với Duplicate Content là gì?
Google không áp dụng hình phạt trực tiếp đối với lỗi trùng lặp nội dung. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu Google phát hiện nội dung bị sao chép với mục đích thao túng thứ hạng từ khóa hoặc đánh lừa người dùng, hệ thống sẽ thực hiện các điều chỉnh về chỉ mục và xếp hạng của các trang liên quan. Điều này có thể khiến thứ hạng website giảm đáng kể, thậm chí bị xóa khỏi chỉ mục của Google, khiến trang web không còn xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.
Những hành vi bị coi là thao túng thứ hạng và lừa dối người dùng bao gồm:
- Cố ý tạo ra nhiều trang web, tên miền phụ hoặc tên miền có nội dung trùng lặp.
- Xuất bản hàng loạt nội dung sao chép từ các nguồn khác mà không có giá trị bổ sung.
- Lấy nội dung từ Amazon hoặc các trang web khác nhưng không cung cấp thông tin hữu ích hoặc nội dung gốc.

5. Nguyên nhân xảy ra Duplicate Content
Lỗi duplicate content có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là 15 lỗi phổ biến gây ra tình trạng trùng lặp nội dung và cách khắc phục:
5.1. Nhận xét được phân trang
Các nền tảng CMS như WordPress cho phép phân trang nhận xét, tạo ra nhiều URL khác nhau cho cùng một nội dung. Điều này dẫn đến trùng lặp nội dung, vì mỗi URL đều có cùng một bài viết nhưng được chia theo trang nhận xét.
Ví dụ:
example.com/post/
example.com/post/comment-page-2
example.com/post/comment-page-3
5.2. URL đính kèm hình ảnh
Một số CMS tự động tạo trang web riêng cho từng tệp đính kèm hình ảnh. Những trang này chỉ hiển thị hình ảnh cùng một số nội dung trùng lặp, dẫn đến duplicate content, đặc biệt khi các trang này không có giá trị bổ sung hoặc nội dung gốc.
5.3. Trang Thẻ (Tag) và Danh Mục (Categories)
Tag và Categories Pages giúp phân loại nội dung trên website, hỗ trợ người dùng tìm kiếm bài viết liên quan dễ dàng hơn.
Hầu hết các CMS (Content Management System) đều tự động tạo ra các trang thẻ chuyên dụng khi bạn sử dụng thẻ.
Ví dụ: Nếu bạn có một bài viết về whey protein hữu cơ và sử dụng cả hai thẻ “bột protein” và “whey”, hệ thống sẽ tạo ra hai URL thẻ như sau:
https://www.caltonnutrition.com/tag/whey/
https://www.caltonnutrition.com/tag/protein-powder/
Điều này có thể gây ra lỗi trùng lặp nội dung nếu các trang này không có giá trị khác biệt rõ ràng.
5.4. Điều hướng Faceted/Filtered Navigation
Faceted/Filtered Navigation (điều hướng theo bộ lọc) là hệ thống lọc nội dung cho phép người dùng sắp xếp và tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ theo các tiêu chí cụ thể.
Hệ thống này thường được các trang thương mại điện tử sử dụng để giúp người mua hàng lọc nhanh theo giá cả, màu sắc, kích thước, thương hiệu,…
Tuy nhiên, việc kết hợp nhiều bộ lọc có thể dẫn đến tạo ra nhiều URL gần giống nhau, làm tăng nguy cơ trùng lặp nội dung trên website.
5.5. Tracking Parameters (Thông số theo dõi)
Tracking Parameters là các đoạn mã được thêm vào cuối URL để theo dõi hành vi người dùng và hiệu suất chiến dịch trên website. Các thông số này có thể được hệ thống phân tích dữ liệu đọc và xử lý để chia sẻ thông tin từ URL.
Có 3 loại thông số theo dõi chính:
- Thông số theo dõi: Dùng để đo lường lượt truy cập.
- Thông số chuyển hướng: Dùng để điều hướng người dùng.
- Thông số bổ sung: Thêm thông tin hỗ trợ vào URL.
5.6. Session IDs (ID phiên làm việc)
Session ID là chuỗi định danh duy nhất được tạo ra để nhận diện phiên làm việc của người dùng trên website hoặc ứng dụng web.
Khi người dùng truy cập website, hệ thống sẽ tạo một session ID để lưu trữ thông tin như:
- Trạng thái đăng nhập
- Giỏ hàng mua sắm
- Lịch sử hoạt động
Ví dụ về URL có chứa session ID:
example.com?sessionId=jow8082345hnfn9234
Việc sử dụng session ID trong URL có thể tạo ra nhiều biến thể khác nhau của cùng một trang, dẫn đến trùng lặp nội dung trên website.
5.7. HTTPS vs. HTTP, và non-www vs. www
HTTP và HTTPS là hai giao thức truyền tải dữ liệu trên Internet. Trong đó, HTTP không có lớp bảo mật, còn HTTPS được mã hóa an toàn hơn.
Tương tự, Non-WWW và WWW là hai dạng hiển thị của tên miền website. Nếu trang web có thể truy cập bằng cả hai dạng mà không được cấu hình chuyển hướng đúng, có thể xảy ra lỗi nội dung trùng lặp.
Thông thường, một website có thể xuất hiện ở 4 biến thể sau:
- https://www.example.com (HTTPS, www)
- https://example.com (HTTPS, non-www)
- http://www.example.com (HTTP, www)
- http://example.com (HTTP, non-www)
5.8. URL phân biệt chữ hoa và chữ thường
Googlebot phân biệt URL chữ hoa và chữ thường, đồng nghĩa với việc các đường dẫn sau đây được xem là ba trang khác nhau:
example.com/page
example.com/PAGE
example.com/pAgE
5.9. Dấu gạch chéo cuối URL và không có dấu gạch chéo
Google phân biệt rõ ràng giữa các URL có dấu gạch chéo cuối (/) và không có. Điều này có nghĩa là hai đường dẫn dưới đây được coi là hai trang khác nhau đối với Google:
example.com/page/
example.com/page
5.10. URL thân thiện với bản in
URL thân thiện với bản in là phiên bản trang web được tối ưu để in ấn, thường có nội dung giống với trang gốc nhưng có URL khác. Ví dụ:
example.com/page (phiên bản gốc)
example.com/print/page (phiên bản in)
5.11. URL thân thiện với di động
URL thân thiện với di động tương tự như URL thân thiện với bản in, là việc tạo ra các phiên bản URL trùng lặp của trang web dành cho thiết bị di động. Ví dụ:
example.com/page (phiên bản cho máy tính)
m.example.com/page (phiên bản cho di động)
5.12. URL AMP
AMP (Accelerated Mobile Pages) là phiên bản tối ưu hóa của trang web dành cho thiết bị di động, nhưng nó có thể dẫn đến tình trạng nhân bản URL nếu không được xử lý đúng. Ví dụ:
example.com/page (phiên bản gốc)
example.com/amp/page (phiên bản AMP)
5.13. Localization
Khi bạn cung cấp nội dung giống nhau cho các đối tượng ở những khu vực khác nhau nhưng dùng chung một ngôn ngữ, điều này có thể dẫn đến tình trạng duplicate content. Google sẽ gặp khó khăn trong việc xác định nội dung nào là chính và sẽ đánh giá các trang này là trùng lặp.
5.14. Trang kết quả tìm kiếm
Nhiều trang web có hộp tìm kiếm, và khi người dùng nhập vào từ khóa, một URL có tham số tìm kiếm sẽ được tạo ra. Ví dụ:
example.com?q=search-term
Những trang kết quả tìm kiếm này có thể tạo ra các phiên bản khác nhau của cùng một nội dung, dẫn đến vấn đề trùng lặp nếu không được xử lý đúng cách.
5.15. Môi trường dàn dựng
Môi trường dàn dựng là các bản sao hoặc gần bản sao của trang web, thường được sử dụng cho các mục đích thử nghiệm. Khi Google lập chỉ mục các trang này, chúng có thể gây ra lỗi duplicate content, vì Google sẽ không thể phân biệt được trang nào là chính thức.
6. Cách khắc phục lỗi Duplicate content chi tiết nhất
6.1. Dùng redirect 301
Một cách hiệu quả để khắc phục lỗi duplicate content là sử dụng redirect 301 (hay còn gọi là “Redirect Permanent”) trong tệp .htaccess của bạn. Redirect 301 sẽ giúp chuyển hướng người dùng, công cụ tìm kiếm, và các trình thu thập dữ liệu đến trang gốc hoặc trang thay thế. Khi người dùng truy cập vào một URL có nội dung trùng lặp, họ sẽ được chuyển tới trang chính thức. Việc chuyển hướng này có thể thực hiện dễ dàng thông qua bảng điều khiển quản trị trên IIS hoặc bằng cách chỉnh sửa tệp .htaccess trên Apache.
6.2. Xây dựng liên kết hợp lý
Để tránh vấn đề duplicate content, việc xây dựng liên kết nội bộ nhất quán rất quan trọng. Hãy đảm bảo rằng tất cả các liên kết nội bộ đều tuân theo cấu trúc thống nhất, tránh các lỗi như URL có dấu gạch chéo cuối, hay các phiên bản trùng lặp của URL như WWW, HTTP và HTTPS.
6.3. Sử dụng Top-level Domain
Hãy chọn tên miền cấp cao (Top-level Domain – TLD) phù hợp để tối ưu hóa việc phân phối nội dung của bạn. Top-level Domain là phần mở rộng sau dấu chấm trong tên miền. Ví dụ, nếu bạn có nội dung tập trung vào người dùng tại Việt Nam, việc sử dụng https://domain.vn sẽ được Google ưu tiên hơn so với https://domain.com/vn.
6.4. Phân phối nội dung hợp lý cho từng nền tảng khác nhau
Google luôn ưu tiên hiển thị phiên bản tối ưu nhất cho người dùng trong các kết quả tìm kiếm. Để giảm thiểu vấn đề duplicate content, bạn cần đảm bảo rằng các bản sao của nội dung sẽ liên kết trở lại với bài viết gốc. Bạn cũng có thể yêu cầu người khác khi sử dụng nội dung của bạn thêm thẻ Meta Noindex để tránh Google lập chỉ mục các bản sao này.
6.5. Tránh việc Google Index nội dung chưa hoàn thiện
Đảm bảo rằng các trang chưa hoàn thiện hoặc không có nội dung thực không được lập chỉ mục bởi Google. Các trang này không chỉ gây khó chịu cho người dùng mà còn có thể tạo ra các vấn đề duplicate content. Nếu bạn cần tạo trang giữ chỗ, hãy sử dụng thẻ Meta Noindex để ngăn không cho Google lập chỉ mục chúng.
6.6. Giảm thiểu tối đa nội dung giống nhau
Nếu bạn có nhiều trang nội dung tương tự, hãy xem xét việc hợp nhất chúng lại hoặc mở rộng từng trang để tránh tạo ra nhiều bản sao không cần thiết.

7. Cách Check Duplicate Content trên website
Nếu bạn sao chép nội dung của người khác đăng lên website của mình hoặc nếu họ lấy những nội dung của bạn, điều này sẽ bị xem là lỗi trùng lặp nội dung. Vậy làm thế nào để kiểm tra lỗi duplicate content trên website? Dưới đây là ba cách bạn có thể áp dụng:
7.1. Sử dụng Google để check Duplicate Content
Một cách nhanh chóng để kiểm tra duplicate content là sử dụng Google. Bạn chỉ cần sao chép khoảng 10 từ đầu tiên của một câu, đặt chúng vào dấu ngoặc kép, rồi đưa chúng vào Google để kiểm tra xem liệu có trang nào trùng lặp nội dung này hay không.
7.2. Các Tool miễn phí hỗ trợ Check Duplicate Content Online
Trước khi đăng bài viết, bạn nên kiểm tra nội dung của mình bằng các công cụ kiểm tra đạo văn. Dưới đây là một số công cụ miễn phí giúp bạn check duplicate content online:
Copyscape
Copyscape là công cụ kiểm tra trùng lặp nội dung online rất nhanh chóng. Chỉ cần vài giây, bạn sẽ biết được liệu nội dung của mình có trùng với các trang web khác không. Công cụ này sẽ làm nổi bật nội dung trùng lặp và chỉ rõ tỷ lệ phần trăm nội dung bị trùng.
Plagspotter
Plagspotter có thể giúp bạn phát hiện các trang có nội dung trùng lặp trên website của mình. Công cụ này sẽ chỉ ra các website đã sao chép nội dung từ trang của bạn và cũng hỗ trợ theo dõi URL tự động hàng tuần để phát hiện lỗi duplicate content.
Duplichecker
Duplichecker là công cụ giúp kiểm tra nhanh chóng tính duy nhất của nội dung bạn sắp đăng tải lên website. Mỗi ngày, bạn có thể thực hiện tối đa 50 lần kiểm tra.
Siteliner
Siteliner cho phép bạn kiểm tra toàn bộ website của mình một lần mỗi tháng để tìm lỗi duplicate content. Ngoài ra, công cụ này cũng có thể tìm các liên kết bị hỏng và xác định các trang quan trọng nhất trên website theo các công cụ tìm kiếm.
Smallseotools
Smallseotools cung cấp nhiều công cụ SEO, bao gồm cả công cụ kiểm tra đạo văn, giúp bạn phát hiện các đoạn nội dung giống hệt nhau.
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ duplicate content là gì, tác động của lỗi trùng lặp đến SEO, nguyên nhân và cách khắc phục. Nếu bạn đang xây dựng và phát triển website hoặc muốn tìm hiểu thêm các kiến thức SEO chuyên sâu, hãy ghé thăm website của Minh digi để có thêm thông tin hữu ích. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết này!